Việt Nam hiện có hơn 17 triệu người sở hữu tài sản mã hoá, đứng Top 7 thế giới, phản ánh tiềm năng lớn cho phát triển thị trường blockchain và tài chính số.
Ngày 5/9/2025, tại TPHCM, Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) – Bộ Khoa học và Công nghệ phối hợp với các cơ quan, trường đại học và doanh nghiệp tổ chức Hội thảo khoa học “Hỗ trợ nâng cao chất lượng hồ sơ đề xuất của doanh nghiệp tham gia thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ do Quỹ tài trợ”. Sự kiện nhằm giúp doanh nghiệp tiếp cận phương pháp xây dựng hồ sơ khoa học công nghệ (KH&CN) có chất lượng, tăng tính khả thi, đáp ứng đúng quy định, đồng thời tạo kết nối giữa ba chủ thể quan trọng: Nhà nước – Nhà trường – Doanh nghiệp.

Phát biểu khai mạc, PGS. TS Đào Ngọc Chiến, Giám đốc Quỹ NAFOSTED nhấn mạnh, trong bối cảnh Chính phủ đã ban hành Quyết định số 1131/QĐ-TTg ngày 12/6/2025 về Danh mục công nghệ chiến lược và sản phẩm công nghệ chiến lược (CNCL, SPCNCL), việc doanh nghiệp tham gia nhiệm vụ KH&CN không chỉ mang ý nghĩa về nghiên cứu mà còn là động lực trực tiếp cho đổi mới sáng tạo quốc gia. Ông khẳng định NAFOSTED sẽ tiếp tục đồng hành, bảo đảm nguồn lực hỗ trợ minh bạch, công bằng, qua đó tạo nền tảng để doanh nghiệp từng bước nâng cao năng lực khoa học công nghệ, góp phần triển khai Chiến lược phát triển KH&CN và đổi mới sáng tạo đến năm 2030.

GS. TS Nguyễn Thị Thanh Mai, Phó Giám đốc Đại học Quốc gia TPHCM, chia sẻ Đại học Quốc gia TPHCM luôn coi trọng vai trò của doanh nghiệp như một cầu nối để các kết quả nghiên cứu đi vào đời sống. Nhà trường có thế mạnh về tri thức, nhân lực và hạ tầng, nhưng để biến nghiên cứu thành sản phẩm, dịch vụ cụ thể thì cần sự tham gia trực tiếp của doanh nghiệp và sự hỗ trợ kịp thời từ cơ quan quản lý. Hội thảo hôm nay có ý nghĩa quan trọng, tạo không gian để ba chủ thể Nhà nước – Nhà trường – Doanh nghiệp cùng đồng hành ngay từ khâu xây dựng nhiệm vụ khoa học và công nghệ. Chúng tôi tin rằng sự hợp tác này sẽ bảo đảm tính thực tiễn, nâng cao chất lượng hồ sơ, đồng thời góp phần thúc đẩy đổi mới sáng tạo, đưa tri thức trở thành động lực phát triển quốc gia.

Trong khuôn khổ hội thảo, ông Trần Huyền Dinh, Chủ nhiệm Ủy ban Ứng dụng Fintech, Hiệp hội Blockchain và Tài sản số Việt Nam (VBA), đã phân tích về bối cảnh phát triển blockchain – tài sản mã hoá toàn cầu và cơ hội của Việt Nam.
Ông Dinh dẫn số liệu từ Chainalysis, giai đoạn 2020-2024, các định chế tài chính toàn cầu đã đầu tư hơn 100 tỷ USD vào hạ tầng blockchain, với cơ cấu phân bổ cụ thể: giải pháp thanh toán 24%, dịch vụ lưu ký số 21% và hạ tầng thị trường 27%. Điều này cho thấy blockchain đã được công nhận như một lớp hạ tầng chiến lược, mở rộng từ lĩnh vực tài chính sang quản trị dữ liệu và dịch vụ công.

Nền tảng phân tích dữ liệu on-chain Allium 2025 ghi nhận stablecoin là ứng dụng tiêu biểu nhất của blockchain với khối lượng giao dịch xuyên biên giới đạt khoảng 6.000 tỷ USD trong 7 tháng đầu năm 2025, tương đương 758 tỷ USD mỗi tháng. Sự tham gia của các ngân hàng hàng đầu như JPMorgan, Citi, HSBC và UBS thông qua hệ thống blockchain riêng biệt đã củng cố vai trò của công nghệ này trong việc tái cấu trúc hệ thống thanh toán toàn cầu.
Tại Việt Nam, báo cáo Triple-A 2024 cho thấy hơn 17 triệu người sở hữu tài sản mã hóa, đứng vị trí thứ 7 toàn cầu. Đặc biệt, tỷ lệ lao động tự do sở hữu tài sản số đạt 85%, cao nhất toàn cầu. Tổng cục Thống kê cũng ghi nhận 12 triệu lượt khách quốc tế trong 7 tháng đầu năm 2025, tạo nền tảng thuận lợi cho việc ứng dụng blockchain trong thương mại, dịch vụ và du lịch.
Khung pháp lý Việt Nam đang được hoàn thiện qua một loạt văn bản như: Nghị quyết số 222/2025/QH15 về xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế có hiệu lực từ tháng 9/2025; Luật Công nghiệp Công nghệ số có hiệu lực từ tháng 1/2026 với định nghĩa rõ ràng về tài sản số, tài sản mã hóa và tài sản ảo; Chiến lược Blockchain quốc gia theo Quyết định số 1236/QĐ-TTg ngày 22/10/2024; và Quyết định số 1131/QĐ-TTg ngày 12/6/2025 xác định blockchain là công nghệ chiến lược cần ưu tiên.
Việc pháp luật Việt Nam định danh tài sản số như “tài sản” thay vì “tiền ảo” được đánh giá là bước tiến quan trọng, tạo cơ sở pháp lý để điều chỉnh quyền và nghĩa vụ theo Bộ luật Dân sự, từ đó bảo vệ nhà đầu tư và tăng tính minh bạch thị trường.
Để minh chứng cho những bước tiến thực tế, ông Dinh dẫn ví dụ dự án Basal Pay do AlphaTrue Solutions triển khai tại Đà Nẵng. Đây là giải pháp RegTech đầu tiên được UBND TP. Đà Nẵng cấp phép thử nghiệm có kiểm soát ngày 26/8/2025, cho phép chuyển đổi một chiều từ tài sản mã hóa sang Việt Nam đồng. Hệ thống được thiết kế tuân thủ đầy đủ các quy định về định danh, phòng chống rửa tiền, chống tài trợ khủng bố (KYC/AML/CFT) và Travel Rule của Lực lượng đặc nhiệm tài chính (FATF) và mô hình chấm điểm rủi ro hiện đại. Theo ông Dinh, dữ liệu thu thập từ sandbox này không chỉ góp phần hoàn thiện khung pháp lý trong nước mà còn góp phần đưa Việt Nam thoát khỏi “danh sách xám” của FATF.
So với quốc tế, châu Âu đã triển khai MiCA từ tháng 6/2024 để thống nhất giám sát stablecoin, Hồng Kông ban hành Pháp lệnh Stablecoin có hiệu lực từ tháng 8/2025, còn Mỹ hợp pháp hóa stablecoin ở cấp liên bang với yêu cầu dự trữ 1:1. Những diễn biến này khẳng định Việt Nam đang đi đúng hướng khi kịp thời xây dựng hành lang pháp lý để đón đầu xu thế.
Ông cho rằng Việt Nam cần tiếp tục tận dụng cơ hội này, nhất là khi đã hình thành các nền tảng tiên phong như Mạng dịch vụ đa chuỗi blockchain Việt Nam (VBSN) và các dự án Layer-1 “Make in Vietnam” như 1Matrix. Đây là cơ sở để tiến tới mục tiêu 2030: đưa Việt Nam trở thành trung tâm dịch vụ blockchain và tài sản số của khu vực, đồng thời góp phần vào định vị trung tâm tài chính quốc tế theo Nghị quyết số 222/2025/QH15.
Hội thảo không chỉ là diễn đàn trao đổi chuyên môn, mà còn mở ra cách nhìn dài hạn về kết nối chính sách – học thuật – doanh nghiệp. Sự chia sẻ của các chuyên gia như ông Trần Huyền Dinh cho thấy blockchain và tài sản số đang dần được đặt trong cùng bức tranh phát triển khoa học công nghệ quốc gia, vừa mang tính thực tiễn, vừa khẳng định quyết tâm của Việt Nam trong đổi mới sáng tạo và hội nhập toàn cầu.
Đọc thêm: