Hợp đồng thông minh đang vận hành 80% ứng dụng phi tập trung toàn cầu, mở ra cơ hội lớn cho kinh tế số Việt Nam. Tuy nhiên, nếu không sớm có khung pháp lý hoàn chỉnh, nguy cơ thất thoát hàng triệu USD như vụ lừa đảo 2,66 triệu USD tại Hồng Kông hoàn toàn có thể xảy ra.
Ngày 14/8/2025, Viện Chiến lược và Khoa học pháp lý (Bộ Tư pháp) phối hợp với Quỹ Hanns Seidel Foundation (HSF) tổ chức “Hội thảo quốc tế về Hợp đồng thông minh” tại Hà Nội. Sự kiện quy tụ hơn 100 đại biểu, gồm nhà nghiên cứu, chuyên gia blockchain, đại diện cơ quan quản lý và doanh nghiệp công nghệ đến từ Đức, EU và Việt Nam.
Hợp đồng thông minh là một giao thức giao dịch được máy tính hóa thực hiện các điều khoản của hợp đồng. Hợp đồng thông minh hiểu đơn giản là việc các chương trình được lưu trữ trên blockchain (chuỗi khối) chạy khi thỏa mãn những điều kiện xác định từ trước, thường được sử dụng nhằm mục đích tự động hóa việc thực hiện thỏa thuận. Nhờ đó, tất cả những người tham gia hợp đồng có thể chắc chắn về việc thực thi hợp đồng mà không cần sự tham gia của các bên trung gian.
Hợp đồng thông minh cũng có khả năng tự động hóa quy trình làm việc, kích hoạt hành động tiếp theo khi những điều kiện trước đó được đáp ứng.

Tại Hội thảo, các chuyên gia pháp lý, công nghệ và đại diện tổ chức quốc tế đã thảo luận về xu hướng phát triển, kinh nghiệm lập pháp và giải pháp triển khai hợp đồng thông minh trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh chuyển đổi số. Các chuyên gia đều cho rằng, Việt Nam đang bước vào giai đoạn tăng tốc chuyển đổi số, trong đó hợp đồng thông minh được xem là công cụ then chốt giúp tự động hóa giao dịch, giảm chi phí và tăng minh bạch.
Tuy nhiên, khoảng trống pháp lý và thiếu tiêu chuẩn kỹ thuật đồng bộ đang là rào cản lớn. Việc sớm xây dựng khung pháp lý và chuẩn hóa hạ tầng sẽ không chỉ mở đường cho việc ứng dụng hợp đồng thông minh trong các lĩnh vực, mà còn tạo đòn bẩy để Việt Nam tham gia sâu hơn vào nền kinh tế số toàn cầu, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên trong môi trường giao dịch phi tập trung.

Phát biểu khai mạc, TS. Nguyễn Văn Cương – Viện trưởng Viện Chiến lược và Khoa học pháp lý – nhấn mạnh: “Hợp đồng thông minh là một bước tiến công nghệ quan trọng, nhưng nếu không được đặt trên nền tảng pháp lý vững chắc thì sẽ tiềm ẩn nhiều rủi ro về quyền và nghĩa vụ của các bên. Việt Nam cần sớm xác định rõ hiệu lực pháp lý, cơ chế giải quyết tranh chấp, cũng như trách nhiệm khi hệ thống tự động thực thi hợp đồng gặp sự cố”.
Ông Cương cho rằng việc xây dựng khung pháp lý không chỉ giúp bảo vệ người dùng mà còn tạo niềm tin cho nhà đầu tư và đối tác quốc tế khi tham gia vào thị trường số của Việt Nam.

Ở góc độ kỹ thuật, ông Trần Huyền Dinh – Chủ nhiệm Ủy ban Ứng dụng Fintech (Hiệp hội Blockchain và Tài sản số Việt Nam) – phân tích: “Hợp đồng thông minh không đơn thuần là những dòng mã chạy trên blockchain, mà còn phải kết nối được với hệ thống ngoài chuỗi như hạ tầng định danh điện tử, cơ sở dữ liệu nhà nước, hệ thống thanh toán. Muốn vậy, chúng ta phải có tiêu chuẩn kỹ thuật thống nhất, tương thích với chuẩn quốc tế như ISO 20022 cho thông điệp tài chính, và áp dụng cơ chế xác thực đa chữ ký hoặc MPC để bảo đảm an toàn”.
Ông Dinh cho biết, hiện khoảng 80% các ứng dụng phi tập trung (Dapp) trên toàn cầu đang vận hành tự động dựa trên hợp đồng thông minh, cho thấy công nghệ này đã trở thành xương sống của nhiều mô hình kinh tế số mới. Tuy nhiên, ông cũng cảnh báo rủi ro nếu thiếu giám sát: “Như vụ lừa đảo tại Hồng Kông, kẻ gian đã lợi dụng hợp đồng thông minh giả mạo để chiếm đoạt khoảng 2,66 triệu USD tiền điện tử, gây tổn thất lớn cho nhà đầu tư”.
Theo ông, những bài học này là lý do Việt Nam cần triển khai cơ chế đánh giá rủi ro và kiểm thử bảo mật trước khi đưa hợp đồng thông minh vào vận hành chính thức.
Từ thực tiễn pháp luật hiện hành, bà Lưu Hương Ly – Trưởng phòng Vụ Pháp luật Dân sự – Kinh tế (Bộ Tư pháp) cho biết: “Pháp luật Việt Nam hiện chưa có quy định riêng điều chỉnh hợp đồng thông minh, dẫn đến khó khăn khi xác định giá trị pháp lý, tính ràng buộc và cách xử lý khi có tranh chấp. Đặc biệt, cơ chế chứng cứ điện tử và bảo vệ dữ liệu cá nhân cần được làm rõ, vì hợp đồng thông minh hoạt động trong môi trường phi tập trung và xuyên biên giới”.
Bà Ly nhận định, kinh nghiệm từ EU và Đức cho thấy việc đưa hợp đồng thông minh vào luật dân sự, kết hợp quy định bảo mật thông tin và an ninh mạng, là giải pháp căn cơ để phát triển bền vững.

Ở khía cạnh triển khai thực tiễn, ông Đỗ Văn Thuật – Giám đốc Kiến trúc & Giải pháp Blockchain, Công ty 1Matrix cho rằng, hợp đồng thông minh có thể được áp dụng ngay trong các lĩnh vực đã có hạ tầng số tương đối hoàn thiện và yêu cầu minh bạch cao như đấu giá công, cấp phép xây dựng, hay tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa. “Nếu làm tốt ở các lĩnh vực này, chúng ta vừa có thể kiểm nghiệm tính hiệu quả, vừa tạo niềm tin xã hội, trước khi nhân rộng sang các mảng phức tạp hơn như tài chính phái sinh hay thương mại quốc tế”, ông nói.
Theo ông Thuật, Việt Nam hiện có 34 địa phương đã từng bước triển khai hạ tầng blockchain trong quản lý dữ liệu công, đây là nền tảng thuận lợi để tích hợp hợp đồng thông minh vào các quy trình dịch vụ công và quản trị đô thị.
Các chuyên gia tại hội thảo thống nhất rằng, Việt Nam cần triển khai đồng bộ ba trụ cột: hoàn thiện khung pháp lý, ban hành bộ tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia và mở rộng hợp tác quốc tế.
Việc này sẽ giúp bảo đảm an toàn cho các giao dịch số, nâng cao khả năng tích hợp với hạ tầng toàn cầu và tạo điều kiện để doanh nghiệp công nghệ trong nước tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị blockchain. Nếu được thực hiện quyết liệt, hợp đồng thông minh sẽ trở thành công cụ đắc lực để Việt Nam cải thiện hiệu quả quản trị, giảm chi phí giao dịch, đồng thời khẳng định vị thế trong nền kinh tế số khu vực.
Đọc thêm:
– Hơn 1000 cán bộ Tòa án nhân dân TPHCM tập huấn chuyên đề về ứng dụng AI trong công tác Tòa án
– Hệ sinh thái Blockchain Việt Nam: Lộ trình pháp lý và hệ quả đầu tư